1. Tivi OLED
Tivi OLED (OLED được viết tắt từ Organic Light Emitting Diode) là các loại tivi sở hữu màn hình có công nghệ màn hình với cấu tạo từ các diode hữu cơ phát quang. Trong đó, diode là một loại linh kiện bán dẫn chỉ cho phép dòng điện đi qua nó theo một chiều mà không theo chiều ngược lại.
Nếu bạn muốn so sánh tivi OLED và QLED, đầu tiên hãy nắm bắt những thông tin chi tiết về dòng tivi OLED này.
1.1. Cấu trúc cơ bản của màn hình OLED
– Một tấm OLED thường có lớp bằng kính hoặc nhựa nằm trên cùng và dưới cùng. Các lớp này có tác dụng bảo vệ màn hình khỏi các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn và ẩm ướt. Lớp trên cùng được gọi là Seal và lớp dưới cùng là Substrate.
– Dưới và trên hai lớp bảo vệ là cực điện âm (negative terminal) hay còn được gọi là Cathode và cực điện dương (positive terminal) hay còn được gọi là Anode.
+ Cathode cung cấp điện âm (electron) cho các pixel OLED. Khi electron này chuyển từ Cathode vào lớp phát sáng (emissive layer), chúng kích thích các phân tử hoặc quantum dot trong lớp phát sáng, gây ra hiện tượng tái tổ hợp và phát ra photons. Điều này tạo ra ánh sáng từ màn hình OLED.
+ Anode cung cấp điện dương (hole) cho các pixel OLED. Hole là các vị trí trống trong lưới electron trong lớp phát sáng. Khi hole di chuyển từ Anode vào lớp phát sáng, chúng kết hợp với electron để tạo ra hiện tượng tái tổ hợp và phát ra photons cũng giống như Cathode.
– Cuối cùng là một lớp phát sáng (emissive layer) nằm giữa tất cả các lớp trên có khả năng tự phát sáng nằm cạnh Cathode và lớp dẫn (conductive layer) nằm cạnh Anode. Lớp này chứa các quantum dot hoặc vật liệu hữu cơ có khả năng tự phát sáng khi nhận được điện từ Cathode. Mỗi pixel OLED sẽ có một lớp phát sáng riêng biệt để tạo ra các màu sắc khác nhau – một điểm rất đáng chú ý khi muốn so sánh tivi OLED và QLED.
1.2. Ưu điểm của tivi OLED
– Tivi OLED tiêu thụ ít điện năng vì chúng không cần đèn nền phát sáng mà có khả năng tự phát sáng từ các pixel OLED riêng biệt.
– Mỗi pixel OLED trên tivi OLED có khả năng tự bật/tắt độc lập, tạo ra độ tương phản và màu sắc tốt hơn. Điều này giúp hiển thị màu sắc sắc nét và màu đen sâu hơn, cung cấp trải nghiệm xem hình ảnh và video ấn tượng.
– Tivi OLED thường nhẹ do chỉ cần một tấm nền hữu cơ thay vì đèn nền phát sáng. Điều này cũng làm cho tivi OLED có tuổi thọ lâu hơn và ít bị hỏng hơn khi di chuyển hoặc cài đặt.
– Nhờ không cần đèn nền nên tấm nền trên tivi OLED giảm thiểu được nhiều vật liệu mang lại cho tivi một ngoại hình mỏng đẹp.
1.3. Nhược điểm của tivi OLED
– Màn hình OLED vẫn đang là công nghệ mới và phức tạp, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn.
– Trên thị trường, tivi OLED chủ yếu được cung cấp trong phân khúc màn hình lớn, và có ít sự lựa chọn cho những người muốn tivi có kích thước nhỏ hơn.
2. Tivi QLED
Tivi QLED (QLED được viết tắt của Quantum Dot Light Emitting Diode) là loại tivi sở hữu màn hình LCD có sử dụng tấm nền với công nghệ Dot Quantium – chấm lượng tử mới. Các chấm lượng tử chỉ khoảng vài nm đường kính, được sản xuất từ các chất bán dẫn như selenide cadmium, tạo ra màu sắc khác nhau cho các điểm ảnh khi nhận ánh sáng từ đèn LED ở tivi.
Để so sánh so sánh tivi OLED và QLED, trước tiên hãy cùng điểm qua các thông tin về cấu tạo, ưu điểm và nhược điểm của dòng tivi này.
2.1. Cấu trúc cơ bản của màn hình QLED
– Dưới cùng là tấm bảng nền (Backlight Panel). Đây là thành phần cơ bản của màn hình QLED và nằm ở phía dưới cùng. Tấm bảng nền tạo ra nguồn sáng ban đầu bằng cách sử dụng đèn LED.
– Tấm phản xạ (Reflective Layer) nằm trên tấm bảng nền và giúp tập trung ánh sáng từ đèn LED vào phía trước của màn hình.
– Tấm dẫn sáng (Light Guide Plate) nằm trên tấm phản xạ và được sử dụng để hướng ánh sáng từ tấm bảng nền vào phía trước của màn hình.
– Lớp chấm lượng tử (Quantum Dot Layer) chứa các hạt quantum dot. Các hạt này giúp tạo ra nguồn sáng trắng ban đầu từ đèn LED và cải thiện độ phân giải màu sắc bằng cách phát ra các màu sắc cơ bản như đỏ, xanh lam và lục.
– Phim cải thiện sáng (Brightness Enhancement Film) được sử dụng để tăng cường độ sáng và hiệu suất của màn hình bằng cách tập trung ánh sáng vào hướng người xem.
– Lớp tinh thể lỏng (Liquid Crystal Layer) cải thiện sáng và được sử dụng trong màn hình LCD để điều khiển việc hiển thị màu sắc và độ tương phản.
– Viền màn hình (Bezel) là phần ngoại vi của màn hình và bao quanh khu vực hiển thị. Nó có thể có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau và thường được thiết kế để cố định màn hình vào khung hoặc vỏ.
Đây là những đặc điểm không thể bỏ qua nếu muốn so sánh tivi OLED và QLED một cách chi tiết nhất.
2.2. Ưu điểm của tivi QLED
– Tivi QLED sử dụng công nghệ hạt lượng tử để cải thiện việc tái tạo màu sắc. Các hạt lượng tử giúp tạo ra màu sắc rực rỡ, chính xác và độ phân giải cao hơn.
– Tivi QLED có độ sáng và tương phản cao hơn so với các loại tivi khác nhờ công nghệ có thể điều chỉnh các hạt lượng tử để phát ra ánh sáng cao đi kèm độ tương phản tốt nhất.
– Tiêu thụ ít năng lượng hơn so với tivi OLED, vì nó không cần sử dụng ánh sáng nền để phát ra hình ảnh. Công nghệ hạt lượng tử giúp tạo ra nguồn sáng trắng ban đầu từ đèn LED, điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn có lợi cho môi trường bằng cách giảm lượng tiêu thụ năng lượng.
– Tivi QLED thường có độ bền cao hơn so với các loại tivi khác. Điều này đảm bảo rằng tivi QLED có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong thời gian dài mà không cần thay thế hoặc bảo trì thường xuyên.
2.3. Nhược điểm tivi QLED
– Tivi QLED thường có giá cao hơn so với các tivi LCD thông thường và một số tivi OLED.
– Một số mẫu tivi QLED có kích thước khối lượng và độ dày lớn hơn so với các loại tivi khác, điều này có thể gây khó khăn trong việc lắp đặt và trang trí nội thất.
3. So sánh tivi OLED và QLED
Tiêu chí | Tivi OLED | Tivi QLED | |
Kiểu dáng thiết kế màn hình | Thiết kế màn hình mỏng, nhỏ gọn. | ||
Công nghệ hình ảnh | Độ sáng |
– Sử dụng pixel để tạo ánh sáng, mang lại độ sáng tương đối tốt nhưng không bằng tivi QLED. – Đạt độ sáng cao nhất là 1.000 nits. |
– Sử dụng đèn nền riêng biệt kết hợp chấm lượng tử nên mang lại độ sáng tốt. – Độ sáng tối đa lên đến 1.500 – 2.000 nit nhằm tăng cường độ tương phản. |
Độ đen sâu | Mỗi pixel được cấu tạo từ hợp chất hữu cơ, có cấu trúc phân tử đặc thù nên tự sáng khi dòng điện chạy qua và ngược lại, nhờ đó chúng có thể tự tắt để làm tối hoàn toàn cũng như tạo độ đen sâu rất tốt. | Đèn nền và chấm lượng tử cần dòng điện để phát sáng, nên vẫn tồn tại một ít ánh sáng lọt qua khi dòng điện không chạy qua, nhờ đó độ đen sâu không hoàn hảo bằng tivi OLED. | |
Không gian màu | Độ chính xác, độ sáng và dải màu tương đối tốt. | Độ chính xác, độ sáng và dải màu tốt hơn một chút. | |
Độ đồng nhất và góc quan sát | Độ đồng nhất gần như hoàn hảo và giữ được chất lượng tốt khi nhìn ở mọi góc độ nhờ có độ đen sâu và độ tương phản tốt. | Có thể nhìn thấy cả đèn nền hoặc tình trạng bị mất màu khi nhìn từ những góc nghiêng do độ sâu và độ tương phản không hoàn hảo như tivi OLED. | |
Cơ chế đèn nền | Khi có dòng điện chạy qua và bắt đầu nhận tín hiệu hình ảnh thì các đi-ốt phát quang sẽ tự phát sáng mà không cần phải thông qua đèn nền hoặc bộ lọc màu sắc. | Khi có dòng điện chạy qua thì đèn nền và chấm lượng tử mới phát sáng để điều khiển các mức độ sáng khác nhau, từ đó hỗ trợ cho chất lượng hình ảnh hiển thị cao và màu sắc sáng, rực rỡ. | |
Cơ chế hoạt động | Sử dụng tấm nền có các diode hữu cơ phát quang. Khi nhận tín hiệu hình ảnh, các điốt sẽ phát sáng mà không cần đến đèn nền. | Tivi LCD được ứng dụng công nghệ chấm lượng tử mới (Quantum Dot) trên đèn nền LED. | |
Tiết kiệm điện năng | Cao hơn so với tivi QLED nhờ sử dụng tấm panel OLED cực mỏng và hầu như không cần blacklight. | Thấp hơn so với tivi OLED. | |
Hiện tượng lưu ảnh màn hình (Screen Burn-in) | Dễ bị hiện tượng này do hợp chất phát sáng xuống cấp theo thời gian. | Không dễ bị hiện tượng lưu ảnh màn hình. | |
So sánh tivi OLED và QLED về tuổi thọ thiết bị | Dự đoán trong khoảng 30 – 50 năm tùy thời gian và tần suất sử dụng của người dùng. | QLED có nguồn sáng được theo dõi và chứng minh hiệu quả, ổn định trong một thời gian dài. | |
Kích thước màn hình | Tối đa 55 inch | Lên đến 98 inch | |
Độ phân giải | Sử dụng độ phân giải thực. | Sử dụng công nghệ upscaling để nâng cao chất lượng hình ảnh. | |
Giá thành | Dao động trong khoảng 30 ~ 85 triệu đồng. | Dao động trong khoảng 12 ~ 85 triệu đồng. |